🌟 콩가루(가) 되다

1. 집안이나 어떤 조직이 완전히 망하다.

1. (TRỞ THÀNH BỘT ĐẬU), TAN RÃ: Tổ chức hay gia đình nào đó hoàn toàn tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직원들이 줄줄이 그만두고 계약이 깨지면서 회사는 콩가루가 되었다.
    Employees quit in a row and the contract broke down, leaving the company in a state of bean powder.
  • Google translate 아빠는 집을 나가고 엄마는 바람이 났어요.
    Dad left the house and mom was having an affair.
    Google translate 집안이 아주 콩가루가 됐구나.
    You've become very much of a bean powder in the family.

콩가루(가) 되다: become bean powder,黄な粉になる。つぶれる,devenir de la farine de soja,quedar en polvo de judías,يصبح دقيق فول,,(trở thành bột đậu), tan rã,(ป.ต.)กลายเป็นแป้งถั่ว ; ย่อยยับ, แตกเป็นผง, บ้านแตกสาแหรกขาด,,,破裂;解散;灭亡;破产,

💕Start 콩가루가되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)